🔍 Search: QUY ĐỊNH THÀNH VĂN
🌟 QUY ĐỊNH THÀNH… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
명문화하다
(明文化 하다)
Động từ
-
1
의무나 권리, 규정 등을 공식적인 문서로 만들거나 법으로 정하다.
1 VĂN BẢN HÓA, QUY ĐỊNH THÀNH VĂN: Làm thành văn bản chính thức hay chế định thành luật về nghĩa vụ hay quyền lợi, qui định.
-
1
의무나 권리, 규정 등을 공식적인 문서로 만들거나 법으로 정하다.
-
명문화되다
(明文化 되다)
Động từ
-
1
의무나 권리, 규정 등이 공식적인 문서로 만들어지거나 법으로 정해지다.
1 ĐƯỢC VĂN BẢN HÓA, ĐƯỢC QUY ĐỊNH THÀNH VĂN: Nghĩa vụ hay quyền lợi, quy định... được làm thành văn bản chính thức hoặc được chế định thành luật pháp.
-
1
의무나 권리, 규정 등이 공식적인 문서로 만들어지거나 법으로 정해지다.